Có 2 kết quả:
何处 hé chǔ ㄏㄜˊ ㄔㄨˇ • 何處 hé chǔ ㄏㄜˊ ㄔㄨˇ
hé chǔ ㄏㄜˊ ㄔㄨˇ [hé chù ㄏㄜˊ ㄔㄨˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
chỗ nào, ở đâu, nơi nào
hé chǔ ㄏㄜˊ ㄔㄨˇ [hé chù ㄏㄜˊ ㄔㄨˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
chỗ nào, ở đâu, nơi nào
hé chǔ ㄏㄜˊ ㄔㄨˇ [hé chù ㄏㄜˊ ㄔㄨˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
hé chǔ ㄏㄜˊ ㄔㄨˇ [hé chù ㄏㄜˊ ㄔㄨˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông